Thùng carton đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc đóng gói, bảo quản và vận chuyển hàng hóa.
Sự phổ biến của thùng carton xuất phát từ những ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ, dễ dàng sản xuất và thân thiện với môi trường.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các tiêu chuẩn kỹ thuật của thùng carton, yếu tố quyết định đến chất lượng và khả năng bảo vệ hàng hóa của loại bao bì này hoặc vật liệu phù hợp với hàng hóa (ví dụ thực phẩm, rượu,..)
Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng của thùng carton, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn được loại thùng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. Cấu tạo của thùng carton
Để hiểu rõ về các tiêu chuẩn kỹ thuật, trước hết cần nắm được cấu tạo cơ bản của thùng carton. Về cơ bản, thùng carton được cấu tạo từ các lớp giấy sóng và giấy phẳng kết hợp với nhau.
- Giấy sóng: là loại giấy được tạo hình sóng, có tác dụng tạo độ cứng và khả năng chịu lực cho thùng carton.
- Giấy phẳng: là loại giấy phẳng, thường được sử dụng làm lớp mặt ngoài và mặt trong của thùng carton.
Tùy theo số lượng lớp giấy sóng và giấy phẳng mà thùng carton được chia thành các loại chính:
-
- Thùng carton 3 lớp: gồm 2 lớp giấy phẳng và 1 lớp giấy sóng. Thường dùng để đóng gói hàng hóa nhẹ, dễ vỡ.
- Thùng carton 5 lớp: gồm 2 lớp giấy phẳng và 3 lớp giấy sóng (1 lớp sóng cao ở giữa và 2 lớp sóng thấp ở hai bên). Thường dùng để đóng gói hàng hóa có trọng lượng trung bình, cần độ cứng cáp cao hơn.
- Thùng carton 7 lớp: gồm 2 lớp giấy phẳng và 5 lớp giấy sóng. Thường dùng để đóng gói hàng hóa nặng, cần độ chịu lực rất cao.
2. Các tiêu chuẩn kỹ thuật quan trọng
Các tiêu chuẩn kỹ thuật của thùng carton được quy định nhằm đảm bảo chất lượng và khả năng bảo vệ hàng hóa của thùng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng cần lưu ý:
2.1. Tiêu chuẩn về giấy
- Định lượng giấy: là trọng lượng của 1m2 giấy, tính bằng gam (g/m2). Định lượng giấy càng cao thì giấy càng dày và chắc chắn. Định lượng giấy thường được sử dụng cho thùng carton dao động từ 125 g/m2 đến 300 g/m2.
- Độ bền kéo: là lực kéo tối đa mà giấy có thể chịu được trước khi bị đứt, tính bằng N/m. Độ bền kéo càng cao thì giấy càng dai và khó rách.
- Độ bền xé: là lực xé tối đa mà giấy có thể chịu được trước khi bị rách, tính bằng mN. Độ bền xé càng cao thì giấy càng khó rách khi bị tác động lực xé.
- Độ cứng: là khả năng chống lại lực nén của giấy. Độ cứng càng cao thì giấy càng khó bị biến dạng khi chịu lực nén.
- Độ ẩm: là lượng nước chứa trong giấy, tính bằng %. Độ ẩm ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực của giấy. Độ ẩm tiêu chuẩn của giấy carton thường từ 8% đến 12%.
2.2. Tiêu chuẩn về sóng giấy
-
- Loại sóng: có nhiều loại sóng giấy khác nhau như sóng A, sóng B, sóng C, sóng E, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng.
- Sóng A: có biên độ sóng cao nhất, khả năng chịu lực tốt, thường dùng cho thùng carton 5 lớp, 7 lớp.
- Sóng B: có biên độ sóng trung bình, khả năng chịu lực khá, thường dùng cho thùng carton 3 lớp, 5 lớp.
- Sóng C: có biên độ sóng thấp nhất, khả năng chịu lực kém hơn, thường dùng cho thùng carton 3 lớp, lót sản phẩm.
- Sóng E: có biên độ sóng rất nhỏ, thường dùng làm lớp đệm, bảo vệ sản phẩm.
- Chiều cao sóng: là khoảng cách giữa đỉnh sóng và đáy sóng. Chiều cao sóng ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng chịu lực của thùng carton.
- Số lượng sóng: số lượng sóng trên một đơn vị chiều dài. Số lượng sóng càng nhiều thì giấy sóng càng cứng và chắc chắn.
- Loại sóng: có nhiều loại sóng giấy khác nhau như sóng A, sóng B, sóng C, sóng E, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng.
2.3. Tiêu chuẩn về thùng carton
- Kích thước thùng: phải phù hợp với kích thước và trọng lượng hàng hóa cần đóng gói.
- Độ chịu lực nén: là lực nén tối đa mà thùng carton có thể chịu được trước khi bị biến dạng. Độ chịu lực nén được tính bằng kg hoặc lbs.
- Độ chịu lực va đập: là khả năng chịu được va đập trong quá trình vận chuyển.
- Độ bền bục: là lực tác động tối đa mà thùng carton có thể chịu được trước khi bị bục.
- Khả năng chống thấm: một số loại thùng carton cần có khả năng chống thấm nước, chống ẩm để bảo vệ hàng hóa bên trong.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thùng carton
Ngoài các tiêu chuẩn kỹ thuật nêu trên, chất lượng thùng carton còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác như:
- Chất lượng nguyên liệu: nguyên liệu đầu vào là giấy phải đảm bảo chất lượng, đúng tiêu chuẩn.
- Công nghệ sản xuất: sử dụng công nghệ sản xuất hiện đại sẽ giúp tạo ra những thùng carton có chất lượng tốt hơn.
- Quy trình kiểm tra chất lượng: cần có quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất để loại bỏ những sản phẩm lỗi, không đạt tiêu chuẩn.
4. Ứng dụng của các loại thùng carton
Tùy theo đặc tính và tiêu chuẩn kỹ thuật, mỗi loại thùng carton sẽ phù hợp với những ứng dụng khác nhau:
- Thùng carton 3 lớp: thường dùng để đóng gói hàng hóa nhẹ như thực phẩm, mỹ phẩm, đồ gia dụng nhỏ,…
- Thùng carton 5 lớp: thường dùng để đóng gói hàng hóa có trọng lượng trung bình như quần áo, giày dép, đồ điện tử,…
- Thùng carton 7 lớp: thường dùng để đóng gói hàng hóa nặng như máy móc, thiết bị công nghiệp,…
5. Lựa chọn thùng carton phù hợp
Để lựa chọn được loại thùng carton phù hợp với nhu cầu sử dụng, cần xem xét các yếu tố sau:
- Đặc tính hàng hóa: kích thước, trọng lượng, tính chất (dễ vỡ, dễ hư hỏng,…) của hàng hóa.
- Mục đích sử dụng: đóng gói, vận chuyển, lưu trữ,…
- Yêu cầu về độ bền, độ chịu lực: cần độ bền cao hay chỉ cần độ bền trung bình.
- Điều kiện môi trường: lưu trữ trong môi trường khô ráo hay ẩm ướt.
- Chi phí: cân nhắc giữa chất lượng và giá thành.
Tạm kết
Hiểu rõ về các tiêu chuẩn kỹ thuật của thùng carton là điều cần thiết để lựa chọn được loại thùng phù hợp, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình đóng gói, vận chuyển và lưu trữ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chủ đề này.
Xem thêm: